Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tell tales
|
tell tales
tell tales (v)
  • blab, gossip, spread rumors, tattle, leak, snitch (slang), tell, tell on, talk out of turn
  • sneak, grass (UK, slang), inform, snitch (slang), tell